Từ điển Thiều Chửu
塊 - khối
① Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối. 2 Khối nhiên 塊然 lù vậy. Ðứng trơ trọi một mình không cầu chi gọi là khối nhiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
塊 - khối
Đống đất — Tảng, hòn, cục.


痞塊 - bĩ khối || 枕塊 - chẩm khối ||